1. Cấp bậc học trong hệ thống giáo dục
Hệ thống giáo dục gồm 3 cấp chính:
🔹 a. Giáo dục mầm non (Early Childhood Education - ECE)
• Dành cho trẻ từ 0–5 tuổi (trước khi vào tiểu học).
• Tự nguyện, nhưng được chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ.
• Nhiều trung tâm áp dụng phương pháp học qua chơi, chú trọng phát triển trí tuệ và cảm xúc.
🔹 b. Giáo dục phổ thông (Primary & Secondary Education)
• Bắt buộc từ 6–16 tuổi, nhưng phần lớn học sinh bắt đầu từ năm 5 tuổi.
• Gồm:
o Tiểu học (Primary): Lớp 1–6 (5–11 tuổi)
o Trung học cơ sở (Intermediate): Lớp 7–8 (11–13 tuổi)
o Trung học phổ thông (Secondary): Lớp 9–13 (13–18 tuổi)
• Học sinh sẽ thi chứng chỉ NCEA (National Certificate of Educational Achievement) ở cuối cấp trung học – đây là văn bằng quốc gia chính dùng để vào đại học.
🔹 c. Giáo dục đại học & sau đại học (Tertiary Education)
Gồm các hình thức:
• Trường đại học (Universities): New Zealand chỉ có 8 trường công lập trên cả nước. Các trường đều nằm trong Top ranking cao của thế giới và được quốc tế công nhận.
• Viện công nghệ (Institutes of Technology & Polytechnics – ITPs): Đây là nơi đào tạo nghề, kỹ thuật ứng dụng.
• Private Training Establishments (PTEs): Đây là Các cơ sở tư nhân, đào tạo chuyên ngành.
2. Các trường đại học nổi tiếng của New Zealand
New Zealand có 8 đại học công lập, tất cả đều nằm trong bảng xếp hạng thế giới (QS, THE...):
• University of Auckland
• University of Otago
• Victoria University of Wellington
• University of Canterbury
• Massey University
• University of Waikato
• Lincoln University
• Auckland University of Technology (AUT)
3. Thế mạnh của giáo dục New Zealand
✅ Chất lượng cao, được quốc tế công nhận
✅ Tư duy phản biện & sáng tạo được đề cao
✅ Bằng cấp linh hoạt, chuyển tiếp quốc tế dễ dàng
✅ Môi trường đa văn hóa, an toàn cho du học sinh
✅ Chi phí hợp lý hơn so với Úc, Mỹ, Anh
4. Ngôn ngữ giảng dạy
• Chủ yếu là tiếng Anh
• Có một số chương trình dạy bằng tiếng Māori và các chương trình song ngữ ở bậc phổ thông